Có 2 kết quả:
沒親沒故 méi qín méi gù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄟˊ ㄍㄨˋ • 没亲没故 méi qín méi gù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄟˊ ㄍㄨˋ
méi qín méi gù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄟˊ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
without relatives or friends
Bình luận 0
méi qín méi gù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄣˊ ㄇㄟˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
without relatives or friends
Bình luận 0